Tuần này thay vì Weekly Funnies, ETIC gửi đến các bạn văn bản Hướng dẫn dịch quốc hiệu, chức danh, đơn vị, tổ chức...sang tiếng Anh, tài liệu rất cần thiết cho mọi dịch thuật viên.
Hai cách tra cứu:
1. Nhấn "Read more" để tham khảo trực tuyến.
2. Tải văn bản tại đây
Chúc các bạn sử dụng hiệu quả tài liệu hữu ích này!
Thân mến,
ETIC
Nguồn: Website Đại học Quốc gia
BẢNG HƯỚNG DẪN DỊCH QUỐC HIỆU, TÊN CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ VÀ CHỨC DANH LÃNH ĐẠO, CÁN BỘ CÔNG CHỨC TRONG HỆ THỐNG HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC SANG TIẾNG ANH ĐỂ GIAO DỊCH ĐỐI NGOẠI
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 03/2009/TT-BNG ngày 09 tháng 7 năm 2009)
1. Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước  
| Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Viết tắt (nếu có) | 
| Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam  | Socialist Republic of Viet   Nam | SRV | 
| Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ   nghĩa Việt Nam | President of the Socialist Republic   of Viet Nam | |
| Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ   nghĩa Việt Nam | Vice President of the Socialist   Republic of Viet Nam | 
2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ 
| Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ   nghĩa Việt Nam | Government of the Socialist Republic   of Viet Nam | GOV | 
| Bộ Quốc phòng | Ministry of National Defence | MND | 
| Bộ Công an | Ministry of Public Security | MPS | 
| Bộ Ngoại giao | Ministry of Foreign Affairs | MOFA | 
| Bộ Tư pháp | Ministry of Justice | MOJ | 
| Bộ Tài chính | Ministry of Finance | MOF | 
| Bộ Công Thương | Ministry of Industry and Trade | MOIT | 
| Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Ministry of Labour, War invalids and   Social Affairs | MOLISA | 
| Bộ Giao thông vận tải | Ministry of Transport | MOT | 
| Bộ Xây dựng | Ministry of Construction | MOC | 
| Bộ Thông tin và Truyền thông | Ministry of Information and   Communications  | MIC | 
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ministry of Education and Training | MOET | 
| Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông   thôn | Ministry of Agriculture and Rural   Development | MARD | 
| Bộ Kế hoạch và Đầu tư  | Ministry of Planning and Investment | MPI | 
| Bộ Nội vụ | Ministry of Home Affairs | MOHA | 
| Bộ Y tế | Ministry of Health | MOH | 
| Bộ Khoa học và Công nghệ | Ministry of Science and Technology | MOST | 
| Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Ministry of Culture, Sports and   Tourism | MOCST | 
| Bộ Tài nguyên và Môi trường | Ministry of Natural Resources and   Environment | MONRE | 
| Thanh tra Chính phủ | Government Inspectorate | GI | 
| Ngân hàng Nhà nước Việt Nam  | The State Bank of Viet Nam | SBV | 
| Ủy ban Dân tộc | Committee for Ethnic Affairs  | CEMA | 
| Văn phòng Chính phủ | Office of the Government | GO | 
3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ
| Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí   Minh | Ho Chi Minh Mausoleum Management | HCMM | 
| Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Viet Nam Social Security | VSI | 
| Thông tấn xã Việt Nam | Viet Nam News Agency | VNA | 
| Đài Truyền hình Việt Nam | Viet Nam Television | VTV | 
| Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ   Chí Minh | Ho Chi Minh National Academy of   Politics and Public Administration | HCMA | 
| Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Viet Nam Academy of Science and   Technology | VAST | 
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | Viet Nam Academy of Social   Sciences | VASS | 
4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ 
| Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Prime Minister of the Socialist Republic of Viet   Nam | 
| Phó Thủ tướng Thường trực | Permanent Deputy Prime Minister | 
| Phó Thủ tướng | Deputy Prime Minister | 
| Bộ trưởng Bộ Quốc phòng | Minister of National Defence | 
| Bộ trưởng Bộ Công an | Minister of Public Security | 
| Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Minister of Foreign Affairs | 
| Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Minister of Justice | 
| Bộ trưởng Bộ Tài chính | Minister of Finance | 
| Bộ trưởng Bộ Công Thương | Minister of Industry and Trade | 
| Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs | 
| Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải | Minister of Transport | 
| Bộ trưởng Bộ Xây dựng | Minister of Construction | 
| Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông | Minister of Information and Communications | 
| Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Minister of Education and Training | 
| Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Minister of Agriculture and Rural Development | 
| Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Minister of Planning and Investment | 
| Bộ trưởng Bộ Nội vụ | Minister of Home Affairs | 
| Bộ trưởng Bộ Y tế | Minister of Health | 
| Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ | Minister of Science and Technology | 
| Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Minister of Culture, Sports and Tourism | 
| Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường | Minister of Natural Resources and Environment | 
| Tổng Thanh tra Chính phủ | Inspector-General | 
| Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | Governor of the State Bank of Viet Nam | 
| Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc | Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs | 
| Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ | Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government | 
5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng 
| Văn phòng Chủ tịch   nước | Office of the   President | 
| Chủ nhiệm Văn phòng   Chủ tịch nước | Chairman/Chairwoman   of the Office of the President | 
| Phó Chủ nhiệm Văn   phòng Chủ tịch nước | Vice   Chairman/Chairwoman of the Office of the President | 
| Trợ lý Chủ tịch nước | Assistant to the   President | 
6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ 
| Văn phòng Bộ | Ministry Office | 
| Thanh tra Bộ | Ministry Inspectorate | 
| Tổng cục | Directorate | 
| Ủy ban | Committee/Commission | 
| Cục | Department/Authority/Agency | 
| Vụ | Department | 
| Học viện | Academy | 
| Viện | Institute | 
| Trung tâm | Centre | 
| Ban | Board | 
| Phòng | Division | 
| Vụ Tổ chức Cán bộ | Department of   Personnel and Organisation | 
| Vụ Pháp chế | Department of Legal   Affairs | 
| Vụ Hợp tác quốc tế | Department of   International Cooperation | 
7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ.
| Thứ trưởng Thường   trực | Permanent Deputy   Minister | 
| Thứ trưởng | Deputy Minister | 
| Tổng Cục trưởng | Director General | 
| Phó Tổng Cục trưởng | Deputy Director   General | 
| Phó Chủ nhiệm Thường   trực | Permanent Vice   Chairman/Chairwoman | 
| Phó Chủ nhiệm | Vice   Chairman/Chairwoman | 
| Trợ lý Bộ trưởng | Assistant Minister | 
| Chủ nhiệm Ủy ban | Chairman/Chairwoman   of Committee | 
| Phó Chủ nhiệm Ủy   ban | Vice   Chairman/Chairwoman of Committee | 
| Chánh Văn phòng Bộ | Chief of the   Ministry Office | 
| Phó Chánh Văn phòng   Bộ | Deputy Chief of the   Ministry Office | 
| Cục trưởng | Director General | 
| Phó Cục trưởng | Deputy Director   General | 
| Vụ trưởng | Director General | 
| Phó Vụ trưởng | Deputy Director   General | 
| Giám đốc Học viện | President of   Academy | 
| Phó Giám đốc Học viện | Vice President of   Academy | 
| Viện trưởng | Director of   Institute | 
| Phó Viện trưởng | Deputy Director of   Institute | 
| Giám đốc Trung tâm | Director of Centre | 
| Phó giám đốc Trung   tâm | Deputy Director of   Centre | 
| Trưởng phòng | Head of Division | 
| Phó trưởng phòng | Deputy Head of   Division | 
| Chuyên viên cao cấp | Senior Official | 
| Chuyên viên chính | Principal Official | 
| Chuyên viên | Official | 
| Thanh tra viên cao   cấp | Senior Inspector | 
| Thanh tra viên   chính | Principal Inspector | 
| Thanh tra viên | Inspector | 
8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ 
| Trưởng ban Quản lý   Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | Director of Ho Chi   Minh Mausoleum Management | 
| Phó Trưởng ban Quản   lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | Deputy Director of   Ho Chi Minh Mausoleum Management | 
| Tổng Giám đốc Bảo   hiểm xã hội Việt Nam | General Director   of Viet Nam Social Security | 
| Phó Tổng Giám đốc Bảo   hiểm xã hội Việt Nam | Deputy General   Director of Viet Nam Social Security | 
| Tổng Giám đốc Thông   tấn xã Việt Nam | General Director   of Viet Nam News Agency | 
| Phó Tổng Giám đốc   Thông tấn xã Việt Nam | Deputy General   Director of Viet Nam News Agency | 
| Tổng Giám đốc Đài   Tiếng nói Việt Nam | General Director of   Voice of Viet Nam | 
| Phó Tổng Giám đốc   Đài Tiếng nói Việt Nam | Deputy General   Director of Voice of Viet Nam | 
| Tổng Giám đốc Đài   Truyền hình Việt Nam | General Director   of Viet Nam Television | 
| Phó Tổng Giám đốc   Đài Truyền hình Việt Nam | Deputy General Director   of Viet Nam Television | 
| Giám đốc Học viện   Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | President of   Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public   Administration | 
| Phó Giám đốc Học viện   Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | Vice President of   Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public   Administration | 
| Chủ tịch Viện Khoa   học và Công nghệ Việt Nam | President   of Viet Nam Academy of Science and Technology | 
| Phó Chủ tịch Viện   Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vice President   of Viet Nam Academy of Science and Technology | 
| Chủ tịch Viện Khoa   học Xã hội Việt Nam | President   of Viet Nam Academy of Social Sciences | 
| Phó Chủ tịch Viện   Khoa học Xã hội Việt Nam | Vice President   of Viet Nam Academy of Social Sciences | 
9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục (Tổng cục, Ủy ban …)
| Văn phòng | Office | 
| Chánh Văn phòng | Chief of Office | 
| Phó Chánh Văn phòng | Deputy Chief of   Office | 
| Cục | Department | 
| Cục trưởng | Director | 
| Phó Cục trưởng | Deputy Director | 
| Vụ | Department | 
| Vụ trưởng | Director | 
| Phó Vụ trưởng | Deputy Director | 
| Ban | Board | 
| Trưởng Ban | Head | 
| Phó Trưởng Ban | Deputy Head | 
| Chi cục | Branch | 
| Chi cục trưởng | Manager | 
| Chi cục phó | Deputy Manager | 
| Phòng | Division | 
| Trưởng phòng | Head of Division | 
| Phó Trưởng phòng | Deputy Head of   Division | 
10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc 
| Thủ đô Hà Nội | Hà Nội Capital | 
| Thành phố Ví dụ: Thành phố Hồ   Chí Minh | City Ví dụ: Ho Chi   Minh City | 
| Tỉnh: Ví dụ: Tỉnh   Hà Nam | Province Ví dụ: Ha Nam   Province | 
| Quận, Huyện: Ví dụ: Quận Ba Đình | District Ví dụ: Ba Dinh   District | 
| Xã: Ví dụ: Xã Quang   Trung | Commune Ví dụ: Quang Trung   Commune | 
| Phường: Ví dụ: Phường Tràng   Tiền | Ward Ví dụ: Trang Tien   Ward | 
| Thôn/Ấp/Bản/Phum | Hamlet, Village | 
| Ủy ban nhân dân   (các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường) | People’s Committee | 
| Ví dụ: - UBND Thành phố Hồ   Chí Minh - UBND tỉnh Lạng   Sơn - UBND huyện Đông   Anh - UBND xã Mễ Trì - UBND phường Tràng   Tiền | Ví dụ: - People’s   Committee of Ho Chi Minh City - People’s   Committee of Lang Son Province - People’s   Committee of Dong Anh District - People’s   Committee of Me Tri Commune - People’s   Committee of Trang Tien Ward | 
| Văn phòng | Office | 
| Sở Ví dụ: Sở Ngoại vụ   Hà Nội | Department Ví dụ: Ha Noi   External Relations Department | 
| Ban | Board | 
| Phòng (trực thuộc UBND) | Committee Division | 
| Thị xã, Thị trấn: Ví dụ: Thị xã Sầm   Sơn | Town Ví dụ: Sam Son Town | 
11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp 
| Chủ tịch Ủy ban   nhân dân | Chairman/Chairwoman   of the People’s Committee | 
| Ví dụ: - Chủ tịch Ủy ban   nhân dân thành phố Hà Nội | Ví dụ: -   Chairman/Chairwoman of Ha Noi People’s Committee | 
| - Chủ tịch Ủy ban   nhân dân thành phố Hồ Chí Minh | -   Chairman/Chairwoman of Ho Chi Minh City People’s Committee | 
| - Chủ tịch Ủy ban   nhân dân tỉnh Hà Nam | - Chairman/Chairwoman   of Ha Nam People’s Committee | 
| - Chủ tịch Ủy ban   nhân dân thành phố Huế | -   Chairman/Chairwoman of Hue People’s Committee | 
| - Chủ tịch Ủy ban   nhân dân huyện Đông Anh | -   Chairman/Chairwoman of Dong Anh District People’s Committee | 
| - Chủ tịch Ủy ban   nhân dân xã Đình Bảng | -   Chairman/Chairwoman of Dinh Bang Commune People’s Committee | 
| - Chủ tịch Ủy ban   nhân dân phường Tràng Tiền | -   Chairman/Chairwoman of Trang Tien Ward People’s Committee | 
| Phó Chủ tịch Thường   trực Ủy ban nhân dân | Permanent Vice   Chairman/Chairwoman of the People’s Committee | 
| Phó Chủ tịch Ủy ban   nhân dân | Vice   Chairman/Chairwoman of the People’s Committee | 
| Ủy viên Ủy ban nhân   dân | Member of the   People’s Committee | 
| Giám đốc Sở | Director of   Department | 
| Phó Giám đốc Sở | Deputy Director of   Department | 
| Chánh Văn phòng | Chief of Office | 
| Phó Chánh Văn phòng | Deputy Chief of   Office | 
| Chánh Thanh tra | Chief Inspector | 
| Phó Chánh Thanh tra | Deputy Chief   Inspector | 
| Trưởng phòng | Head of Division | 
| Phó Trưởng phòng | Deputy Head of   Division | 
| Chuyên viên cao cấp | Senior Official | 
| Chuyên viên chính | Principal Official | 
| Chuyên viên | Official | 

 
thank you :X
ReplyDeletegreat.Many thanks
ReplyDelete